Loading...

Du học Úc ngành kỹ sư xây dựng

Ngành xây dựng được xếp vào Top ngành có lương cao, Kỹ sư mới ra trường: Mức lương khởi điểm trung bình khoảng $60,000 - $75,000 AUD/năm. Kỹ sư có kinh nghiệm: Khi có chuyên môn vững, mức lương có thể tăng lên đáng kể, trung bình từ $90,000 - $120,000 AUD/năm và thậm chí cao hơn tùy vào vị trí và dự án

Các ngành nghề thuộc lĩnh vực xây dựng tại Úc luôn nằm trong danh sách ngành nghề được ưu tiên định cư (Skilled Occupations List – SOL). Chính phủ Úc còn có chính sách cho phép sinh viên sau khi tốt nghiệp ngành xây dựng được ở lại Úc lưu trú từ 2-4 năm để làm việc.  Điều này đồng nghĩa với việc Du học Úc ngành Kỹ sư xây dựng sẽ có nhiều cơ hội để được làm việc cũng như trở thành thường trú nhân tại Úc.

Du học Úc  ngành kỹ sư xây dựng là lựa chọn chất lượng đào tạo và bằng cấp quốc tế

  • Chương trình được kiểm định chặt chẽ: Hầu hết các chương trình kỹ sư tại Úc được công nhận bởi Engineers Australia - hiệp hội nghề nghiệp uy tín nhất của ngành. Điều này đảm bảo chương trình học luôn cập nhật và đáp ứng các tiêu chuẩn cao của ngành công nghiệp.
  • Bằng cấp toàn cầu: Nhờ tham gia Hiệp định Washington, bằng Kỹ sư được cấp bởi Úc được công nhận rộng rãi tại nhiều quốc gia phát triển như Mỹ, Anh, Canada, New Zealand và Hong Kong. Đây chính là "tấm hộ chiếu" cho sự nghiệp quốc tế của bạn.
  • Cơ sở vật chất hiện đại: Các trường đại học đầu tư mạnh vào phòng thí nghiệm và trang thiết bị thực hành. Ví dụ, Đại học Sydney có Phòng thí nghiệm Chất lỏng với máng sóng 30m và Phòng thí nghiệm Học tập Thực tế Ảo, cho phép sinh viên tích lũy kinh nghiệm thực tế ngay trong trường học.

Ngành Kỹ thuật Xây dựng & Kết cấu đang thiếu hụt nhân lực lành nghề tại Úc, mở ra nhiều cơ hội việc làm và mức lương cạnh tranh.

Một số vị trí công việc phổ biến:

  • Kỹ sư Kết cấu (Structural Engineer): Phân tích và thiết kế các công trình như tòa nhà, cầu, tháp.
  • Kỹ sư Địa kỹ thuật (Geotechnical Engineer): Nghiên cứu hành vi của đất và đá, thiết kế móng cho công trình.
  • Kỹ sư Giao thông Vận tải (Transportation Engineer): Lập kế hoạch và thiết kế hệ thống giao thông như đường cao tốc, sân bay.
  • Kỹ sư Quản lý Dự án (Project Engineer/Manager): Quản lý, lập kế hoạch và giám sát các dự án xây dựng từ đầu đến cuối.
  • Kỹ sư Quy hoạch Hạ tầng (Infrastructure Planner): Lập kế hoạch chiến lược dài hạn cho sự phát triển cơ sở hạ tầng.

Ngành xây dựng được xếp vào Top ngành có lương cao

  • Kỹ sư mới ra trường: Mức lương khởi điểm trung bình khoảng $60,000 - $75,000 AUD/năm.
  • Kỹ sư có kinh nghiệm: Khi có chuyên môn vững, mức lương có thể tăng lên đáng kể, trung bình từ $90,000 - $120,000 AUD/năm và thậm chí cao hơn tùy vào vị trí và dự án.

Tham khảo Danh sách 15 trường Đại học hàng đầu tại Úc ngành Kỹ sư xây dựng theo QS Rankings 2025

Và hơn nữa, Du học Úc ngành Kỹ sư xây dựng bạn có thể lựa chọn những trường Đại học hàng đầu thế giới về đào tạo chuyên ngành này khi có tới 6 trường Đại học nằm trong TOP 30, 13 trường Đại học nằm trong ToP 100 của thế giới.

Số 1 tại Úc - University of New South Wales (UNSW) – số 24 thế giới

  • Đầu tư hơn 1 tỷ AUD cho trang thiết bị; phòng thí nghiệm hiện đại: Water Research Lab, Heavy Structures Lab, Mark Wainwright Analytical Centre
  • 23% trong số 100 Kỹ sư có ảnh hưởng nhất Úc từng tốt nghiệp từ UNSW.
  • Mối liên kết chặt chẽ với ngành công nghiệp.
    • Chương trình ChallENG: Kết nối sinh viên với dự án thực tế cùng đối tác .
    • UNSW có sinh viên được tuyển dụng cao nhất 6 năm liền (Theo Australian Financial Review) 
  • Chuyên ngành đào tạo của trường:
    • Bachelor of Engineering (Civil Engineering with Architecture) (Honours) - A$46,920
    • Bachelor of Engineering (Honours) (Civil) - A$47,760
    • Bachelor of Engineering (Honours) (Civil)/Surveying - A$47,760
    • Doctor of Philosophy (PhD) in Civil and Environmental Engineering - A$48,000
    • Master of Engineering Science Specialization in Civil Engineering - A$47,280
    • Master of Engineering Science Specialization in Geotechnical Engineering and Engineering Geology - A$47,280
    • Master of Engineering Science Specialization in Transport Engineering - A$47,280
    • Master of Engineering Science Specialization in Water, Wastewater and Waste Engineering - A$47,280
    • Master of Engineering Specialization in Civil Engineering - A$47,280
    • Master of Engineering Science Specialization in Water Engineering: Catchments to Coasts - A$47,280


Số 2 tại Úc - University of Sydney – Số 28 thế giới

  • Xếp hạng:
    • Khoa Kỹ thuật lâu đời nhất nước Úc (thành lập 1920).
    • Xếp hạng toàn cầu: Ngành Kỹ thuật Xây dựng & Kết cấu của Đại học Sydney được xếp hạng #28 trên thế giới theo Bảng xếp hạng QS World University Rankings by Subject 2025 .
    • Vị thế tại Úc: Trường hiện đứng thứ 2 tại Úc trong lĩnh vực này 
    • Chương trình đào tạo được Engineers Australia công nhận
  • Cơ sở vật chất
    • Trung tâm Kỹ thuật Kết cấu Tiên tiến (CASE): Trung tâm được thành lập từ năm 1988 nhằm thúc đẩy mối liên kết giữa trường đại học và ngành công nghiệp . Các lĩnh vực nghiên cứu của trung tâm bao gồm: kết cấu composite, kết cấu bê tông, hệ thống lắp ghép sẵn, xây dựng mô-đun, và vật liệu mới .
    • Các phòng thí nghiệm hiện đại: Sinh viên được tiếp cận với các phòng thí nghiệm tiên tiến như phòng thí nghiệm ảo (virtual reality labs) và ống thổi khí động học (wind tunnels) .
  • Kết nối với ngành và cơ hội nghề nghiệp
    • Hội đồng Tư vấn Ngành: "The Council for Civil Engineering Sydney" bao gồm các đại diện cấp cao từ các tập đoàn hàng đầu như AECOM, Arup, Stantec, và Transport for NSW . Điều này đảm bảo chương trình đào tạo luôn bám sát các yêu cầu thực tế của ngành.
    • Triển vọng nghề nghiệp: Sinh viên tốt nghiệp có cơ hội tham gia vào các dự án biểu tượng như cầu Cảng Sydney (Sydney Harbour Bridge) , và chuyên về xây dựng cơ sở hạ tầng như cầu, đường hầm, tòa nhà và các công trình lớn 
    • Nhiều câu lạc bộ và cuộc thi cho sinh viên (Công thức SAE, cầu)....
  • Chuyên ngành đào tạo
    • Chuyên ngành Kết cấu (Structures Specialisation): Chuyên ngành này trang bị các kỹ năng kỹ thuật then chốt như phân tích kết cấu nâng cao, ứng xử kết cấu và động lực học kết cấu . Sinh viên được học cách phát triển và thử nghiệm các giải pháp sáng tạo để ứng phó với các lực môi trường như gió, sóng và động đất .
    • Các môn học chuyên sâu: Sinh viên có thể lựa chọn nhiều môn học tự chọn đa dạng, bao gồm:
      • Kỹ thuật Cầu (Bridge Engineering) 
      • Kết cấu Thép - Ổn định (Steel Structures - Stability) 
      • Kết cấu Bê tông Nâng cao (Advanced Concrete Structures) 
      • Cải tạo Kết cấu và Thiết kế Gỗ (Structural Rehabilitation and Timber Design) 
    • Bằng cấp bậc cử nhân
    • Bậc Sau Đại học: Chương trình Thạc sĩ Kỹ thuật Chuyên nghiệp (Kỹ thuật Kết cấu) tập trung vào thiết kế các tòa nhà cao tầng, cầu, sân vận động và trung tâm biểu diễn .


Số 3 tại Úc - Melbourne University – Số 31 thế giới

  • Xếp hạng và uy tín
    • Xếp hạng toàn cầu: Ngành Kỹ thuật Xây dựng & Kết cấu của trường được xếp hạng #31 trên thế giới và #3 tại Úc theo Bảng xếp hạng QS World University Rankings by Subject 2025 .
    • Uy tín tổng thể: Trường đứng #1 tại Úc và #19 trên toàn cầu theo Bảng xếp hạng QS 2026, khẳng định vị thế học thuật vững chắc
  • Hướng nghiên cứu chiến lược của trường
    • ARC Training Centre for Advanced Manufacturing and Prefabricated Housing: Trung tâm đào tạo về sản xuất tiên tiến và nhà lắp ghép .
    • Australia-China Joint Research Centre on River Basin Management: Trung tâm nghiên cứu chung với Trung Quốc về quản lý lưu vực sông .
    • Các lĩnh vực nghiên cứu khác: bảo vệ cơ sở hạ tầng, công nghệ chống động đất và nổ, quản lý tài nguyên nước và kỹ thuật giao thông
    • Cung cấp khoản tài trợ trải nghiệm lên đến 1,000 AUD cho sinh viên sau đại học ngành Kỹ thuật và CNTT
  • Chương trình đào tạo:
  • Bậc Cử nhân: Sinh viên có thể theo học chuyên ngành Civil Engineering Systems thông qua chương trình Cử nhân Thiết kế (Bachelor of Design) hoặc Cử nhân Khoa học (Bachelor of Science) . Chuyên ngành này tập trung vào quy hoạch, thiết kế và xây dựng môi trường sống, là nền tảng cho các bậc học kỹ thuật chuyên nghiệp sau này .
  • Bậc Thạc sĩ: Sau khi hoàn thành Cử nhân, sinh viên có thể học lên Thạc sĩ Kỹ thuật Xây dựng (Master of Civil Engineering) hoặc Thạc sĩ Kỹ thuật Kiến trúc để được công nhận hành nghề kỹ sư chuyên nghiệp 
    • Master of Engineering (Civil with Business) - 3 năm - A$44,736
    • Master of Engineering (Civil) - 3 năm - A$44,73


Số 4 tại Úc - Monash University – Số 42 thế giới

  • Xếp hạng và uy tín
    • Xếp hạng thế giới #42 cho ngành Kỹ thuật Xây dựng & Kết cấu (QS World University Rankings by Subject 2025)
    • Xếp hạng #4 tại Úc cho cùng bảng xếp hạng
    • Bằng cấp được công nhận bởi Engineers Australia và Washington Accord, cho phép bạn làm việc tại nhiều quốc gia mà không cần phải đào tạo lại
  • Monash đầu tư mạnh vào cơ sở vật chất để hỗ trợ tối đa cho việc học tập và nghiên cứu của sinh viên:
    • Phòng thí nghiệm chuyên sâu: Phòng thí nghiệm Môi trường, Thủy lực, Kết cấu, Địa kỹ thuật và Vật liệu
    • Thực tập bắt buộc: Hoàn thành 12 tuần thực tập tại các công ty hàng đầu như ExxonMobil, Shell, Gamuda...
    • Cơ hội nghiên cứu & cộng đồng: Tham gia chương trình Nghiên cứu Khoa học Đại học và tình nguyện với Tổ chức Kỹ sư không biên giới (Engineers Without Borders)
  • Kết nối ngành và triển vọng nghề nghiệp
    • Mạng lưới đối tác rộng khắp: Quan hệ hợp tác với 19 trung tâm nghiên cứu và hơn 110 trường đại học toàn cầu
    • Cơ hội nghề nghiệp đa dạng: Làm việc trong các dự án cơ sở hạ tầng của chính phủ, ngành xây dựng, khai khoáng, phát triển bất động sản, hoặc các công ty tư vấn
    • Hỗ trợ phát triển nghề nghiệp: Chương trình Mạng lưới Lãnh đạo Sinh viên (Student Leaders Network) với các workshop, tham quan thực tế và giao lưu với chuyên gia trong ngành
  • Chương trình đào tạo
    • Cử nhân Kỹ thuật Xây dựng (Danh dự): Chương trình toàn diện kéo dài 4 năm, trang bị kiến thức từ nền tảng đến chuyên sâu
      • Năm đầu tiên chung: Cho phép bạn khám phá 6 chuyên ngành kỹ thuật khác nhau trước khi chính thức lựa chọn vào năm thứ hai
      • Các lĩnh vực chuyên môn: Kỹ thuật Kết cấu, Địa kỹ thuật, Thủy văn và Thủy lực, Đường cao tốc và Giao thông, Quản lý Dự án, và Xử lý Nước thải
      • Học tập qua dự án thực tế: Phương pháp giảng dạy kết hợp lý thuyết với các dự án thực tế, cho phép sinh viên áp dụng kiến thức vào các vấn đề kỹ thuật phức tạp
    • Master of Professional in Civil Engineering - 2 năm - A$46,000 


Số 5 tại Úc – Top 51-100 thế giới

Số 5 tại Úc - University of Queensland (UQ) 
  • Xếp hạng và uy tín
    • Xếp hạng số 1 tại Queensland: Ngành Kỹ thuật Xây dựng & Kết cấu của UQ được xếp hạng cao nhất tại bang Queensland theo Bảng xếp hạng QS World University Rankings by Subject 2025.
    • Top toàn cầu: Chương trình này liên tục được xếp trong nhóm dẫn đầu thế giới
  • Cơ sở vật chất và nghiên cứu
    • Tòa nhà Kỹ thuật Tiên tiến: Khoa Kỹ thuật Kết cấu được đặt trong Advanced Engineering Building với cơ sở thử nghiệm kết cấu thuộc loại lớn và hiện đại nhất Nam Bán Cầu.
    • Định hướng tương lai: Nghiên cứu tập trung vào các thách thức như bão lớn, động đất, đổi mới vật liệu (gỗ, bê tong, thép) và phương pháp xây dựng thông minh
  • Đối tác chiến lược: UQ hợp tác chặt chẽ với các tập đoàn hàng đầu (ARUP, CSIRO, Hyne) và các cơ quan chính phủ. Sinh viên có cơ hội thực tập tại các công ty như Boeing, Lendlease, Rio Tinto và chính phủ Queensland
  • Chương trình đào tạo
    • Bachelor of Engineering (Honours) and Master of Engineering Major in Civil and Fire Safety Engineering - 5 năm - A$45,120
    • Bachelor of Engineering (Honours) and Master of Engineering Major in Civil Engineering - 5 năm - A$45,120
    • Bachelors of Engineering (Honours)/Business Management Major in Civil Engineering - 5.5 năm - A$44,336
    • Bachelors of Engineering (Honours)/Commerce Major in Civil Engineering - 5.5 năm - A$44,720
    • Bachelors of Engineering (Honours)/Computer Science Major in Civil Engineering - 5.5 năm - A$45,120
    • Bachelors of Engineering (Honours)/Economics - Civil Engineering - 5.5 năm - A$44,336
    • Bachelors of Engineering (Honours)/Mathematics - Civil and Environmental Engineering (Dual major)- 5 năm - A$44,800
    • Bachelors of Engineering (Honours)/Mathematics - Civil and Geotechnical Engineering (Dual major) - 5 năm - A$44,800
    • Bachelors of Engineering (Honours)/Mathematics - Civil Engineering / Extended  - 5 năm - A$44,800
    • Bachelors of Engineering (Honours)/Mathematics - Mining and Geotechnical Engineering (Dual major) - 5 năm - A$44,800
    • Bachelors of Engineering (Honours)/Information Technology Major in Civil Engineering - 5.5 năm - A$45,120
    • Master of Engineering Major in Civil Engineering (32 Units) - 2 năm - A$45,120
    • Master of Engineering Major in Civil Engineering (48 Units) - 3 năm - A$45,120
    • Master of Engineering Major in Urban Water Engineering (32 Units) - 2 năm - A$45,120
    • Master of Engineering Major in Urban Water Engineering (48 Units) - 3 năm - A$45,120
    • Master of Engineering Science (Management) Major in Civil Engineering - 2 năm - A$45,120
    • Master of Engineering Science Major in Civil Engineering (16 Units) - 1 năm - A$45,120


Số 5 tại Úc - RMIT University

Uy tín

  • Top 100 thế giới: Ngành Kỹ thuật Xây dựng & Kết cấu của RMIT được xếp trong nhóm 51-100 trên toàn cầu và đứng thứ 8 tại Úc theo Bảng xếp hạng QS theo Ngành học 2025.
  • Xếp hạng toàn cầu khác: Theo Bảng xếp hạng Toàn cầu của U.S. News, ngành Kỹ thuật Xây dựng của RMIT lọt vào top 50 toàn cầu
  •  Bằng kỹ sư của RMIT được Engineers Australia công nhận. Thông qua Hiệp định Washington, bằng cấp của bạn được công nhận trên toàn cầu, cho phép bạn làm việc tại nhiều quốc gia.

Kết nối ngành và cơ hội cho sinh viên

  • Giảng viên từ ngành công nghiệp: Nhiều giảng viên đến từ ngành công nghiệp địa phương hoặc có mạng lưới liên hệ được thiết lập tốt, đem đến những kinh nghiệm thực tế cho bài giảng.
  • Câu lạc bộ và sự kiện kết nối: Sinh viên có thể tham gia Civil Engineering Students Association (CESA) để kết nối với các chuyên gia thông qua các sự kiện như "Industry Night", tham quan văn phòng và công trường.
  • Triển vọng nghề nghiệp: Cơ hội việc làm cho các chuyên gia kỹ thuật xây dựng tại Úc và khu vực Đông Nam Á được dự báo sẽ tiếp tục tăng trưởng

Trải nghiệm của sinh viên

  • Cơ sở vật chất: Một số lớp học thực hành được tổ chức tại cơ sở Bundoora, nơi có các phòng thí nghiệm chuyên sâu để thử nghiệm bê tông, kết cấu và đất.
  • Cơ hội quốc tế: RMIT cung cấp các chương trình trao đổi học kỳ dài hạn hoặc các khóa học ngắn hạn quốc tế (ví dụ: về Tính bền vững tại Pháp) để mở rộng tầm nhìn toàn cầu cho sinh viên

Chương trình đào tạo

  • Bachelor of Engineering (Civil and Infrastructure) (Honours) - 4 YEARS - A$37,440
  • Bachelor of Engineering (Civil and Infrastructure) (Honours) / Bachelor of Business (Management) - 5 YEARS - A$40,248
  • Doctor of Philosophy (PhD) in Civil Engineering - 3-4 YEARS - A$36,480
  • Master of Engineering (Civil Engineering) - 2 YEARS - A$36,480


Số 5 tại Úc - University of Western Australia (UWA)

Uy tín

  • Top toàn cầu: Ngành Kỹ thuật Xây dựng & Kết cấu của UWA được xếp hạng trong Top 100 trên thế giới theo Bảng xếp hạng QS World University Rankings by Subject 2025.
  • Nhóm Go8: UWA là thành viên của Nhóm 8 trường Đại học Nghiên cứu Hàng đầu nước Úc (Group of Eight - Go8), đảm bảo chất lượng đào tạo và nghiên cứu đạt tiêu chuẩn xuất sắc.

Cơ sở vật chất

  • Khu tổ hợp EZONE: UWA đã đầu tư 150 triệu AUD để xây dựng khu tổ hợp EZONE - một không gian học tập và nghiên cứu kỹ thuật đỉnh cao. Tại đây, sinh viên Kỹ thuật Xây dựng được tiếp cận với:
    • Phòng thí nghiệm Động đất: Để thử nghiệm và nghiên cứu cách các kết cấu phản ứng với lực động đất.
    • Máng thí nghiệm Sóng & Thủy lực hiện đại: Phục vụ cho nghiên cứu về thủy văn, ven biển và công trình biển.

Nghiên cứu thực tiễn: Các dự án nghiên cứu của trường thường tập trung vào các vấn đề then chốt của Tây Úc như kỹ thuật ven biển (do có đường bờ biển dài), quản lý tài nguyên nước và cơ học đất trong các điều kiện đặc thù.

Kết nối ngành

  • Vị trí địa lý chiến lược: Tây Úc là trung tâm của ngành khai khoáng, dầu khí và nông nghiệp. Điều này tạo ra một thị trường lao động cực kỳ sôi động cho các kỹ sư xây dựng và kết cấu để xây dựng cơ sở hạ tầng phục vụ các ngành này.
  • Đối tác ngành mạnh mẽ: UWA có mối quan hệ chặt chẽ với các công ty hàng đầu trong lĩnh vực tài nguyên và xây dựng như Woodside, Chevron, BHP và Rio Tinto. Sinh viên có nhiều cơ hội thực tập và tham gia vào các dự án thực tế ngay từ khi còn ngồi trên ghế nhà trường.
  • Triển vọng nghề nghiệp rộng mở: Sinh viên tốt nghiệp có thể làm việc trong các lĩnh vực:
    • Thiết kế và phân tích kết cấu cho các tòa nhà, cầu, và cảng biển.
    • Quản lý dự án xây dựng hạ tầng khai khoáng và dầu khí.
    • Kỹ thuật địa kỹ thuật và kỹ thuật môi trường.

Chuyên ngành đào tạo: UWA cung cấp chương trình Cử nhân Kỹ sư (Danh dự) với chuyên ngành Kỹ thuật Xây dựng, được Engineers Australia công nhận.

  • Năm học đầu tiên chung: Giống với nhiều trường đại học Úc, sinh viên UWA có một năm nền tảng để học các môn khoa học và kỹ thuật cơ bản trước khi chính thức lựa chọn chuyên ngành Kỹ thuật Xây dựng.
  • Trọng tâm thực hành: Chương trình được thiết kế để giải quyết các thách thức thực tế, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến cơ sở hạ tầng và tài nguyên của khu vực Tây Úc.
  • Các môn học chuyên sâu: Sinh viên sẽ học về phân tích kết cấu, cơ học đất, kỹ thuật thủy lực và quản lý dự án xây dựng.


Số 5 tại Úc - University of Technology, Sydney (UTS)

Xếp hạng

  • Ngành Kỹ thuật Xây dựng (Civil Engineering) của UTS thuộc top 100 thế giới
  • UTS được xếp hạng #88 toàn cầu (QS 2025)
  • Được Engineers Australia công nhận và được công nhận quốc tế thông qua Hiệp định Washington

Cơ sở vật chất: Sinh viên được sử dụng UTS Tech Lab - một trung tâm nghiên cứu với các phòng thí nghiệm và thiết bị chuyên dụng dành riêng cho Khoa Kỹ thuật và Công nghệ Thông tin, tạo điều kiện cho việc học tập và nghiên cứu ứng dụng

Chương trình Cử nhân Kỹ sư (Danh dự) ngành Kỹ thuật Xây dựng tại UTS được thiết kế để cung cấp kiến thức toàn diện và kỹ năng thực tế:

  • Nội dung đào tạo: Chương trình xây dựng nền tảng về toán học, vật lý và các nguyên tắc kỹ thuật cốt lõi. Bạn sẽ được học cách sử dụng các phép tính, phòng thí nghiệm và mô phỏng máy tính để phân tích, thiết kế và xử lý sự cố. Chương trình cũng cho phép bạn lựa chọn các chuyên ngành phụ như xây dựng, kết cấu, địa kỹ thuật, giao thông và tài nguyên nước.
  • Phương pháp thực tiễn: UTS nổi tiếng với phương pháp học tập gắn liền với thực tiễn ngành (Work-Integrated Learning), tích hợp các đợt thực tập và dự án với doanh nghiệp vào chương trình giảng dạy


Số 9 tại Úc – Top 150 thế giới

Số 9 tại Úc – Curtin University

Nhóm nghiên cứu của Curtin có hơn 30 năm kinh nghiệm, tập trung vào các lĩnh vực then chốt :

  • Kỹ thuật ăn mòn và Bảo vệ kết cấu: Nghiên cứu giám sát, đánh giá và ngăn ngừa ăn mòn trong các vật liệu như bê tông cốt thép, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì cơ sở hạ tầng .
  • Giám sát và Bảo dưỡng: Trung tâm Giám sát và Bảo vệ Cơ sở hạ tầng (Centre for Infrastructural Monitoring and Protection) thực hiện các dự án giám sát sức khỏe kết cấu, kỹ thuật động đất và vật liệu xây dựng bền vững .
  • Kỹ thuật Bền vững: Nhóm Kỹ thuật Bền vững (Sustainable Engineering Group) nghiên cứu các dự án thiết kế tiết kiệm năng lượng, tái sử dụng chất thải làm vật liệu xây dựng .
  • Trường đầu tư hơn 5 triệu đô la cho hệ thống phòng thí nghiệm phục vụ giảng dạy và nghiên cứu, cho phép sinh viên thử nghiệm độ bền của bê tông, thép, đất đá và quan sát hành vi kết cấu dưới các tác động tĩnh và động 

Chương trình đào tạo

  • Bachelor of Engineering (Honours) (Civil and Construction Engineering) - 4 năm - A$36,100
  • Bachelor of Engineering (Civil and Construction Engineering) (Honours)/Bachelor of Science (Mining) - 5 năm - A$35,600
  • Master of Professional Engineering (Civil Engineering) - 2 năm - A$36,500
Số 9 tại Úc –  Queensland University of Technology (QUT)

Khóa học của QUT được Engineers Australia công nhận . Bằng cấp được công nhận quốc tế thông qua Hiệp định Washington, mở ra cơ hội hành nghề kỹ sư chuyên nghiệp tại Úc và nhiều quốc gia khác trên thế giới .

Định hướng thực tiễn: Chương trình tập trung vào việc giải quyết các vấn đề phức tạp của ngành, trang bị cho sinh viên kiến thức để đối mặt với những thách thức tương lai như tính bền vững của cơ sở hạ tầng, biến đổi khí hậu và tăng trưởng dân số . Một phần bắt buộc của chương trình là 60 ngày (450 giờ) kinh nghiệm làm việc được phê duyệt trong môi trường kỹ thuật 

Chương trình đào tạo

  • Bachelor of Engineering (Honours) (Civil) - 4 năm - A$41,500
  • Master of Professional Engineering (Civil) - 2 năm - A$38,000
Số 9 tại Úc – University of Adelaide

là một thành viên của Group of Eight (Go8) - nhóm 8 trường đại học nghiên cứu hàng đầu Australia

  • Bachelor of Engineering (Honours) (Civil) - 4 năm - A$43,000
  • Bachelor of Engineering (Honours) (Civil) with Bachelor of Finance - 5 năm - A$43,000
  • Bachelor of Engineering (Honours) (Civil) with Bachelor of Mathematical and Computer Sciences - 5 năm - A$43,000
  • Bachelor of Engineering (Honours) (Civil) with Bachelor of Science - 5 năm - A$43,000
  • Bachelor of Engineering (Honours) (Civil) and Bachelor of Arts - A$43,000
  • Master of Engineering (Civil and Environmental) - 2 năm - A$43,000
  • Master of Engineering (Civil and Structural) - 2 năm - A$43,000
Số 9 tại Úc –  University of Wollongong
  • Được Engineers Australia công nhận và được công nhận quốc tế thông qua Hiệp định Washington
  • Sinh viên có 12 tuần tích lũy kinh nghiệm làm việc thực tế bắt buộc trong ngành
  • Cơ sở vật chất và nghiên cứu: Khoa Kỹ thuật Xây dựng, Khai thác Mỏ, Môi trường và Kiến trúc (CMEA) của UOW có danh tiếng quốc tế về nghiên cứu và sở hữu các phòng thí nghiệm nằm trong số những nơi tốt nhất nước Úc

Số 13 tại Úc - University of Newcastle - Top 200 thế giới

  • Bachelor of Civil Engineering (Honours) / Bachelor of Business - 5 năm - A$34,125
  • Bachelor of Civil Engineering (Honours) - 4 năm - A$36,480
  • Bachelor of Civil Engineering (Honours) / Bachelor of Environmental Engineering (Honours) - 5 năm - $37,010
  • Bachelor of Civil Engineering (Honours) / Bachelor of Mathematics - 5 năm - A$35,385
  • Bachelor of Civil Engineering (Honours) / Bachelor of Surveying (Honours) - 5 năm - A$36,600
  • Master of Professional Engineering (Civil) - 6 học kỳ - A$38,670

Số 14 tại Úc - Top 275 thế giới

Deakin University

Swinburne University of Technology
Western Sydney University

Những bài viết bạn không thể bỏ qua

Các bài viết khác

Xem thêm
/img/newses/origin/visco_du-hoc-my-voi-hoc-phi-ban-xu-202511181595.jpeg
Du học Mỹ với học phí bản xứ
Tư vấn du học VISCO tổng hợp các cơ hội học Đại học Mỹ với học phí bản xứ (in-state tuition fee)
/img/newses/origin/visco_truong-pho-thong-ban-tru-hang-a-chi-phi-duoi-30-000-nam-20251117165332.jpeg
Trường phổ thông bán trú hạng A, chi phí dưới 30.000/năm
Tư vấn du học VISCO tổng hợp danh sách các trường phổ thông bán trú chất lượng tốt, với chi phí ưu đãi đặc biệt cho học sinh Việt Nam
/img/newses/origin/visco_cac-truong-pho-thong-khu-vuc-long-island-bang-new-york-20251117142756.jpeg
Các trường phổ thông khu vực Long Island, bang New York
Long Island là một hòn đảo lớn nằm ở đông nam tiểu bang New York, Hoa Kỳ. Với đặc trưng là vùng ngoại ô và nông thôn yên bình. Đây là khu vực rất đông dân cư và phát triển, có hệ thống cơ sở hạ tầng hiện đại, bao gồm hai sân bay quốc tế lớn là JFK và La Guardia.
/img/newses/origin/visco_hoc-gi-de-tham-gia-vao-nganh-cong-nghiep-sang-tao-tai-uc-202511171167.jpeg
Học gì để tham gia vào ngành công nghiệp sáng tạo tại Úc
Sau tốt nghiệp, bạn có thể đảm nhận các vị trí như Họa sĩ diễn hoạt (Animator), Thiết kế nhân vật, Đạo diễn hình ảnh, Chuyên viên hiệu ứng hình ảnh (VFX), Họa sĩ dựng phim (Compositor) trong các lĩnh vực điện ảnh, trò chơi điện tử và quảng cáo