Loading...

University of Wisconsin Oshkosh

Học phí tại University of Wisconsin Oshkosh tương đối hợp lý so với nhiều trường đại học khác tại Mỹ. Sinh viên quốc tế cần chuẩn bị ngân sách khoảng 20,000 − 25,000/năm

University of Wisconsin Oshkosh (UWO) là một trường đại học công lập được thành lập từ năm 1871 và là một phần của hệ thống Đại học Wisconsin. Trường nằm ở Oshkosh là một thành phố nhỏ yên bình, nằm bên hồ Winnebago, tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động ngoài trời và giải trí. Nơi đây cách Milwaukee khoảng 1 giờ lái xe và cách Chicago khoảng 2.5 giờ lái xe.

Cơ sở chính tại Oshkosh có diện tích rộng lớn với nhiều tòa nhà hiện đại, thư viện, phòng thí nghiệm, ký túc xá và các khu thể thao. Ngoài ra còn có 2 cơ sở tại Fond du Lac, và Fox Cities.

UWO có khoảng 14,000 - 15,000 sinh viên theo học mỗi năm, bao gồm cả sinh viên đại học và sau đại học. Sinh viên quốc tế chiếm khoảng 1-2% tổng số sinh viên của trường, tương đương với khoảng 150 - 300 sinh viên quốc tế đến từ nhiều quốc gia khác nhau. Tỉ lệ sinh viên quốc tế tại UWO không quá cao, điều này tạo điều kiện thuận lợi để sinh viên quốc tế hòa nhập vào môi trường học tập và văn hóa Mỹ.

Trường có nhiều chương trình hỗ trợ và dịch vụ dành riêng cho sinh viên quốc tế, giúp họ dễ dàng thích nghi với cuộc sống mới.:

  • Tư vấn học thuật, hỗ trợ visa và các chương trình định hướng.
  • Trường cũng có các chương trình học bổng dành riêng cho sinh viên quốc tế.

Chương trình đào tạo

UWO cung cấp hơn 200 chương trình đào tạo ở các cấp độ đại học, thạc sĩ và tiến sĩ. nhiều chương trình đào tạo được công nhận bởi các tổ chức kiểm định chất lượng giáo dục quốc gia và chuyên ngành. 

  • UWO được công nhận bởi Higher Learning Commission (HLC), một trong những tổ chức kiểm định giáo dục đại học uy tín nhất tại Hoa Kỳ. Điều này đảm bảo chất lượng giáo dục tổng thể của trường.
  • College of Business được công nhận bởi AACSB International (Association to Advance Collegiate Schools of Business).
  • AACSB là tổ chức kiểm định uy tín nhất thế giới dành cho các trường kinh doanh, chỉ có khoảng 5% các trường kinh doanh trên toàn cầu đạt được chứng nhận này.
  • Các chương trình nổi bật: Quản trị Kinh doanh (Business Administration), Kế toán (Accounting), Tài chính (Finance), Marketing.
  • College of Education and Human Services được công nhận bởi CAEP (Council for the Accreditation of Educator Preparation).
  • Các chương trình đào tạo giáo viên và chuyên gia giáo dục đều đáp ứng tiêu chuẩn quốc gia.
  • College of Nursing được công nhận bởi CCNE (Commission on Collegiate Nursing Education).
  • Các chương trình điều dưỡng của UWO được đánh giá cao về chất lượng đào tạo và cơ hội nghề nghiệp.
  • Các chương trình kỹ thuật được công nhận bởi ABET (Accreditation Board for Engineering and Technology).
  • ABET là tổ chức kiểm định uy tín dành cho các chương trình kỹ thuật, công nghệ và khoa học máy tính.
  • Các chương trình khoa học máy tính và công nghệ thông tin cũng được công nhận bởi ABET.
  • Các chương trình nghệ thuật, truyền thông và nhân văn được công nhận bởi NASAD (National Association of Schools of Art and Design) và ACEJMC (Accrediting Council on Education in Journalism and Mass Communications).
  • Các chương trình khoa học xã hội và tự nhiên được công nhận bởi các tổ chức chuyên ngành như American Chemical Society (ACS) và American Psychological Association (APA).

Học phí, học bổng và chi phí khác

Học phí 

  • Sinh viên đại học (Undergraduate):
    • Học phí: Khoảng 16,000−18,000/năm (tùy thuộc vào số tín chỉ và chương trình học).
    • Phí bắt buộc (fees): Khoảng 1,200−1,500/năm.
  • Sinh viên sau đại học (Graduate):
    • Học phí: Khoảng 18,000−20,000/năm (tùy thuộc vào chương trình học).
    • Phí bắt buộc (fees): Khoảng 1,500−2,000/năm.

Sinh hoạt phí 

Sinh hoạt phí tại UWO phụ thuộc vào lối sống của từng sinh viên, nhưng trung bình khoảng 10,000−12,000/năm, bao gồm:

  • Nhà ở:
    • Ký túc xá (on-campus housing): Khoảng 5,000−5,000−7,000/năm (tùy thuộc vào loại phòng và tiện nghi).
    • Thuê nhà ngoài khuôn viên trường (off-campus housing): Khoảng 6,000−6,000−8,000/năm.
  • Ăn uống:
    • Nếu sử dụng dịch vụ ăn uống trong trường (meal plan): Khoảng 3,000−3,000−4,000/năm.
    • Nếu tự nấu ăn: Khoảng 2,000−2,000−3,000/năm.
  • Chi phí khác:
    • Sách vở và dụng cụ học tập: Khoảng 500−500−1,000/năm.
    • Đi lại, giải trí và các chi phí cá nhân: Khoảng 1,000−1,000−2,000/năm.

Học bổng

  • International Student Scholarship: Giá trị từ 1,000−1,000−4,000/năm, dựa trên thành tích học tập.
  • Graduate Assistantships: Dành cho sinh viên sau đại học, bao gồm miễn giảm học phí và trợ cấp sinh hoạt phí.





 

THAM KHẢO THÊM

Đại học Top 100 tại Mỹ
Danh sách Đại học Mỹ chi phí thấp nhất, cấp học bổng cao
Các Trường Đại học khu vực: New YorkChicagoWashington DCBoston
Du học Mỹ nhưng ngành “HOT” nhất: 

 

5 Lý do bạn nên đồng hành cùng VISCO săn học bổng đại học Mỹ

 

Các bài viết khác

Xem thêm
/img/newses/origin/visco_gap-go-va-phong-van-hoc-bong-pho-thong-noi-tru-my-truc-tiep-trong-thang-2-3-65350-2025210135714.jpeg
Tháng Gặp gỡ và phỏng vấn học bổng phổ thông nội trú Mỹ
Tổng hợp các sự kiện gặp gỡ và phỏng vấn học bổng phổ thông nội trú Mỹ trực tiếp trong tháng 2 và tháng 3
/img/newses/origin/visco_suny-albany-university-at-albany-2025311164745.jpeg
SUNY Albany_ University at Albany
SUNY Albany nổi bật với các ngành đào tạo trong lĩnh vực khoa học máy tính, kinh doanh, tội phạm học, công nghệ nano, y tế công cộng và chính sách công