Loading...

Học Viện Kinh Doanh Và Công Nghệ Nam Úc (SAIBT)

SAIBT (South Australia Institute of Business and Technology) - Học viện Kinh doanh và Công nghệ Nam Úc: Con đường chuyển tiếp trực tiếp vào trường đại học South Australia

SAIBT tọa lạc trên khuôn viên của Đại học Nam Úc tại Adelaide - một trong những thành phố an toàn nhất của Úc. SAIBT cung cấp một chương trình chuyển tiếp vào năm thứ 2 của chương trình văn bằng cử nhân của trường đại học. SAIBT là một cơ sở giáo dục hiện đại, cung cấp các chương trình chất lượng cao trong một môi trường khuyến khích học sinh đạt được thành tích xuất sắc trong học tập.

Tại sao chọn SAIBT? - Cơ sở giáo dục hiện đại xếp loại bậc nhất, chất lượng giảng dạy chuyên nghiệp

- Sinh viên SAIBT được quyền sử dụng một loạt các dịch vụ và tiện nghi của trường đại học Nam Úc bao gồm: thư viện, các tiệm ăn, phòng tập thể dục, máy ATM, phòng cầu nguyện, trang thiết bị thể thao và giải trí.

- Yêu cầu đầu vào đơn giản, được bảo đảm chuyển tiếp lên các chương trình cử nhân năm 2 của Đại học Nam Úc sau khi hoàn tất chương trình dự bị Đại học (UTP)

- Tại SAIBT sinh viên sẽ học chương trình của Đại học Nam Úc, được dạy bởi các giảng viên được chấp thuận bởi Đại học Nam Úc trên khuôn viên trường Đại học Nam Úc.

- Tọa lạc tại thành phố Adelaide khí hậu ôn hòa với phong cách sống thoải mái và giá sinh hoạt rẻ hơn 25% so với các thành phố khác.

CHƯƠNG TRÌNH HỌC 1/ Khóa tiếng Anh:
  • Có 8 cấp độ, mỗi cấp độ học trong 10 tuần:
Cấp độ Trình độ đầu vào
Cơ bản IELTS 3.5 hoặc tương đương
Cấp độ 1 IELTS 4.0 hoặc tương đương
Cấp độ 2 IELTS 4.5 hoặc tương đương
Cấp độ 3 IELTS 5.0 hoặc tương đương
Cấp độ 4 IELTS 5.5 hoặc tương đương
Cấp độ 5 IELTS 6.0 hoặc tương đương
Cấp độ 6 IELTS 6.5 hoặc tương đương
2/ 👉 Khóa phổ thông (dự bị đại học): Early Transition Program (ETP)
  • Khai giảng: tháng 2, 6, 10
  • Địa điểm học: Adelaide
  • Thời gian học: 1 năm
  • Yêu cầu: học xong lớp 11, IELTS ≥5 (bands ≥ 5.0)
  • Sau khi hoàn thành khóa học, sinh viên có thể xét GPA để ứng tuyển vào năm nhất uniSA (trường đại học Nam Úc) với các chuyên ngành:

+ ETP Arts: Bachelor of Social Work, Interior Architecture, Design (Product Design, Communication Design, Illustration and Animation), Architectural Studies, Early Childhood Education (Honours), Primary Education (Honours), Social Sciences (Human Services), Psychology Science. Tìm hiểu thêm thông tin tại đây: https://goo.gl/mZsHuw

+ ETP Engineering: Bachelor of Built Environment, Environmental Science, Science, Aviation (Flight, Management), Construction Management and Economics (Honours). Tìm hiểu thêm thông tin tại đây: https://goo.gl/D2RnK1 3/ Khóa cao đẳng:
  • Các chuyên ngành: Diploma in Arts, Business, Engineer, Health Sciences, Information Technology…
  • Địa điểm học: Adelaide
  • Thời gian học: 2 năm
  • Yêu cầu học thuật:
+ Diploma Stage 1/Early Transition Program: học xong lớp 11 + Diploma Stage 2: học xong lớp 12 với GPA ≥ 5.5
  • Yêu cầu tiếng Anh:
+ Đối với Diploma of Arts, Business, Engineer, IT: IELTS ≥ 5.5 (bands ≥ 5.0) + Đối với Diploma of Health Science: IELTS ≥ 6.0 (bands ≥ 6.0)
  • Kết thúc khóa học, sinh viên có thể chuyển tiếp sang UniSA (University of South Australia)
4/ Chương trình chuyển tiếp
  • Dành cho các sinh viên không đủ điều kiện vào thẳng khóa cử nhân trường đại học South Australia: có thể đăng ký học chuyển tiếp từ SAIBT (South Australian Institute of Business and Technology) các chuyên ngành: Diploma of Arts, Business, Engineer, Health Sciences, Information Technology.
  • Sinh viên sau khi hoàn thành khóa cao đẳng có thể đăng ký vào thẳng năm 2 các chuyên ngành liên quan tại uniSA nếu hoàn thành đủ 8 course của chương trình cao đẳng và GPA 5.0 trở lên. Còn nếu muốn đăng ký vào năm 1 các chuyên ngành liên quan tại uniSA, sinh viên cần hoàn thành từ 4-6/8 course của chương trình cao đẳng (tùy từng ngành cụ thể) và GPA 5.0 trở lên.
Link khai giảng các khóa dự bị, cao đẳng:
  Kỳ 1/2019 Kỳ 2/2019 Kỳ 3/2019
Ngày định hướng 20/02/2019 19/06/2019 09/10/2019
Ngày khai giảng 25/02/2019 24/06/2019 14/10/2019
👉 Học phí Sinh hoạt phí Các chi phí trung bình hàng tuần, hàng tháng sinh viên cần chi trả sinh hoạt phí:
Chi phí Hàng tuần Hàng tháng
Thuê nhà ở (đơn hoặc chia sẻ phòng) 120 – 380 A$ 480 – 1520 A$
Mua thức ăn 90 – 130 A$ 360 – 520 A$
Điện thoại/Internet 15 – 40 A$ 60 – 160 A$
Phương tiện đi lại 20 – 40 A$ 80 – 160 A$
Điện/Gas 35 – 50 A$ 140 – 200 A$
Quần áo/Giải trí 50+A$ 200+A$
Tổng cộng 330 – 645 A$ 1320 – 2580 A$

SAIBT ước tính mỗi sinh viên trung bình cần khoảng 14.000 - 19.000 A$/năm cho sinh hoạt phí ăn, ở, đi lại và tài liệu học tập tại đây.

Các chi phí khác:
  • Đón sân bay và phí đăng ký nhà ở: 350 A$
  • Bảo hiểm: 594 A$/năm
  • Phí giám hộ (dành cho sinh viên dưới 18 tuổi): 545 A$
  • Phí đăng ký nhà ở (bao gồm cả đưa đón sân bay): 350 A$

Năm 2018 đánh dấu bước tiến đáng mừng trong du học Úc, sứ quán hiện miễn xét hồ sơ chứng minh tài chính cho hầu hết các trường cao đẳng, đại học Úc.

>> Xem thêm: Cập nhật mới nhất danh sách các trường không chứng minh tài chính tại Úc Đăng kí tư vấn miễn phí

dang ky tai day

[contact-form][contact-field label="Tên" type="name" required="1"][contact-field label="Thư điện tử" type="email" required="1"][contact-field label="Số điện thoại" type="text" required="1"][contact-field label="Tin nhắn" type="textarea"][/contact-form]    

Những bài viết bạn không thể bỏ qua

Các bài viết khác

Xem thêm
/img/newses/origin/visco_su-khac-biet-giua-master-of-arts-va-master-of-science-lua-chon-nao-phu-hop-voi-ban-2024311101655.jpeg
Sự khác biệt giữa Master of Arts và Master of Science, lựa chọn nào phù hợp với bạn?
Sự khác biệt chính giữa hai bằng cấp Master of Arts và Master of Science là ở chỗ Master of Arts tập trung vào nghệ thuật và nhân văn trong khi Master of Science hướng nhiều hơn đến các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật.
/img/newses/origin/visco_cac-truong-dai-hoc-uc-khu-vuc-thanh-pho-melbourne-2024118165224.jpeg
Các trường Đại học Úc khu vực thành phố Melbourne
Melbourne có sự kết hợp hài hòa giữa nét cổ xưa và hiện đại, là điểm đến hấp dẫn nhất tại Úc dành cho người nhập cư cũng như là các du học sinh.